|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
go without
go+without
| | [go without] | | saying && slang | | | not have any, not have money, do without | | | When Dad lost his job, we had go without steak. |
nhịn, chịu thiếu, chịu không có to go without food nhịn ăn, chịu đói !to be gone on somebody mê ai, phải lòng ai !to go begging không ai cần đến, không ai cầu đến !to go all lengths dùng đủ mọi cách !to go all out rán hết sức, đem hết sức mình !to go a long way đi xa có tác dụng lớn, có ảnh hưởng lớn để được lâu (đồ ăn); bền (quần áo...) tiêu được lâu (tiền...) !to go astray (xem) astray !to go bail for someone (xem) bail !to go beyond the veil !to go hence !to go to a better word !to go out of this word !to go heaven !to go to one's account !to go to one's long rest !to go to one's own place !to go the way of all the earth !to go the way of all flesh !to go the way of nature !to go to one's last (long) home !to go over to the great majority !to go off the books chết !to go west (từ lóng) chết !to go up the flume (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (từ lóng) chết !to go down hill xuống dốc (đen & bóng) suy yếu rất nhanh (sức khoẻ) !to go far sẽ làm nên, có tiền đồ !to go flop (xem) flop !to go hard with somebody làm lôi thôi cho ai, gây chuyện bực mình khó chịu cho ai, làm khó khăn cho ai !to go hot and cold lên cơn sốt lúc nóng lúc lạnh thẹn lúc đỏ bừng lúc tái đi !to go it (lóng) làm mạnh, làm hăng sống bừa bâi, sống phóng đãng !to go it alone làm một mình không nhờ cậy vào ai; một mình chịu hết trách nhiệm !to go off one's head (nut) mất trí, hoá điên !to go over big (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thành công lớn, đạt kết quả lớn, tiến bộ nhiều !to go one better trội hơn, vượt hơn (ai) !to go phut (xem) phut !to go share and share alike chia đều (với ai) !to go sick (quân sự) báo cáo ốm !to go to the country (xem) country !to go to great trouble (expense) lo lắng nhiều, bỏ nhiều công sức go to hell (jericho, bath, blazes...)! đồ chết tiệt! quỷ tha ma bắt mày đi! !to go to seed (xem) seed !to go to war dùng biện pháp chiến tranh, đi đến chỗ đánh nhau !to go to whole length of if !to go to the whole way làm đến nơi đến chốn, không bỏ nửa chừng
|
|
Related search result for "go without"
|
|